--

converging lens

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: converging lens

+ Noun

  • thấu kính hội tụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "converging lens"
  • Những từ có chứa "converging lens" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hội tụ thấu kính
Lượt xem: 561